Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[なだ]

(n) open sea

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ けもの ] (n) beast/brute/(P)
  • 獣偏

    [ けものへん ] (n) dog radical (kemonohen)
  • 獣姦

    [ じゅうかん ] (n) bestiality/sodomy
  • 獣帯

    [ じゅうたい ] (n) zodiac
  • 獣心

    [ じゅうしん ] (n) brutal heart
  • 獣医

    [ じゅうい ] (n) veterinarian/(P)
  • 獣医学

    [ じゅういがく ] (n) veterinary medicine
  • 獣欲

    [ じゅうよく ] (n) animal or carnal desires/lust
  • 獣慾

    [ じゅうよく ] (n) animal or carnal desires/lust
  • 獣性

    [ じゅうせい ] (n) brutality/animal nature
  • 獣皮

    [ じゅうひ ] (n) a hide/a pelt/animal skin
  • 獣行

    [ じゅうこう ] (n) brutal or bestial act
  • 獣肉

    [ じゅうにく ] (n) animal flesh
  • 獣脂

    [ じゅうし ] (n) tallow
  • 獣道

    [ けものみち ] (n) animal trail
  • 獣類

    [ じゅうるい ] (n) animals/beasts
  • 獰猛

    [ ねいもう ] (adj-na,n) ferocity
  • 獲る

    [ える ] (v1) to get/to gain/to win/(P)
  • 獲得

    [ かくとく ] (n,vs) acquisition/possession/(P)
  • 獲得代議員数

    [ かくとくだいぎいんかず ] (n) delegate count
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top