Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

火打ち石

[ひうちいし]

(n) flint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 火打石

    [ ひうちいし ] (io) (n) flint
  • 火手

    [ かしゅ ] (n) stoker
  • 火曜

    [ かよう ] (n-adv,n) (abbr) Tuesday/(P)
  • 火曜日

    [ かようび ] (n-adv,n) Tuesday/(P)
  • 火急

    [ かきゅう ] (adj-na,n) emergency/urgency
  • 火災

    [ かさい ] (n) conflagration/fire/(P)
  • 火災保険

    [ かさいほけん ] fire insurance
  • 火災報知器

    [ かさいほうちき ] (n) fire alarm (box)
  • 火災報知機

    [ かさいほうちき ] (n) fire alarm (device)
  • 火災流

    [ かさいりゅう ] (n) pyroclastic flow (type of volcanic eruption)/stone wind
  • 火災警報

    [ かさいけいほう ] fire alarm
  • 火砲

    [ かほう ] (n) artillery
  • 火砕岩

    [ かさいがん ] (n) pyroclastic rock
  • 火砕流

    [ かさいりゅう ] (n) pyroclastic flow (type of volcanic eruption)/stone wind
  • 火種

    [ ひだね ] (n) live coals (for firelighting)/remains of fire
  • 火箭

    [ かせん ] (n) fire arrow
  • 火箸

    [ ひばし ] (n) tongs
  • 火線

    [ かせん ] (n) firing line
  • 火縄

    [ ひなわ ] (n) a fuse
  • 火縄銃

    [ ひなわじゅう ] (n) matchlock/arquebus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top