- Từ điển Nhật - Anh
灯し火
Xem thêm các từ khác
-
灯す
[ さす ] (v5s) to light (a fire)/to apply moxa cautery -
灯り
[ あかり ] (n) a light -
灯を付ける
[ ひをつける ] (exp) to turn on the light -
灯る
[ ともる ] (v5r) to burn/to be lighted -
灯下
[ とうか ] (n) by the lamp -
灯台
[ とうだい ] (n) lighthouse/(P) -
灯台守
[ とうだいもり ] (n) lighthouse keeper -
灯影
[ とうえい ] (n) flicker of light -
灯心
[ とうしん ] (n) (lamp) wick -
灯光
[ とうこう ] (n) lamplight -
灯油
[ とうゆ ] (n) lamp oil/kerosene/(P) -
灯明
[ とうみょう ] (n) light offered to a god -
灯火
[ とうか ] (n) lamplight/(P) -
灯火管制
[ とうかかんせい ] blackout -
灯籠
[ とうろう ] (n) lantern -
灯籠流し
[ とうろうながし ] ceremony in which paper lanterns are floated down a river -
灰
[ あく ] (n) puckery juice/(P) -
灰になる
[ はいになる ] (exp) to be reduced to ashes/to be cremated -
灰の水曜日
[ はいのすいようび ] Ash Wednesday -
灰受け
[ はいうけ ] ash pan/ash tray
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.