Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

災厄

[さいやく]

(n) calamity/disaster/accident

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 災禍

    [ さいか ] (n) accident/calamity/mistake/catastrophe/(P)
  • 災難

    [ さいなん ] (n) calamity/misfortune/(P)
  • 災難に遭う

    [ さいなんにあう ] (exp) to meet with misfortune/(P)
  • 灌水

    [ かんすい ] (n) sprinkling
  • 灌漑

    [ かんがい ] (n) irrigation/(P)
  • 灌木

    [ かんぼく ] (n) bush/shrub
  • 灌腸

    [ かんちょう ] enema
  • [ なだ ] (n) open sea
  • [ けもの ] (n) beast/brute/(P)
  • 獣偏

    [ けものへん ] (n) dog radical (kemonohen)
  • 獣姦

    [ じゅうかん ] (n) bestiality/sodomy
  • 獣帯

    [ じゅうたい ] (n) zodiac
  • 獣心

    [ じゅうしん ] (n) brutal heart
  • 獣医

    [ じゅうい ] (n) veterinarian/(P)
  • 獣医学

    [ じゅういがく ] (n) veterinary medicine
  • 獣欲

    [ じゅうよく ] (n) animal or carnal desires/lust
  • 獣慾

    [ じゅうよく ] (n) animal or carnal desires/lust
  • 獣性

    [ じゅうせい ] (n) brutality/animal nature
  • 獣皮

    [ じゅうひ ] (n) a hide/a pelt/animal skin
  • 獣行

    [ じゅうこう ] (n) brutal or bestial act
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top