Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

炉端焼き

[ろばたやき]

food cooked on a grill

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 炉辺

    [ ろへん ] (n) fireside
  • 炉辺談話

    [ ろへんだんわ ] fireside chat
  • 炙り出し

    [ あぶりだし ] (adj-no,n) invisible writing revealed by applying heat/writing done in invisible ink
  • 炙り出す

    [ あぶりだす ] (v5s) to reveal invisible writing by applying heat
  • 炙る

    [ あぶる ] (v5r) (uk) to scorch
  • 瓢箪

    [ ひょうたん ] (n) gourd
  • 瓢箪鯰

    [ ひょうたんなまず ] (n) (person) slippery as an eel
  • 瓢虫

    [ てんとうむし ] (n) ladybug/ladybird
  • [ かわら ] (n) roof tile/(P)
  • 瓦家

    [ かわらや ] tile-roofed house
  • 瓦屋

    [ かわらや ] (n) tilemaker
  • 瓦屋根

    [ かわらやね ] (n) tiled roof
  • 瓦全

    [ がぜん ] (n) meaningless existence
  • 瓦斯

    [ がす ] (n) (uk) gas
  • 瓦礫

    [ がれき ] (n) rubble
  • 瓦煎餅

    [ かわらせんべい ] (n) tile-shaped rice-cracker
  • 瓦版

    [ かわらばん ] (n) tile block print (newspaper in Tokugawa period)
  • 瓦落多

    [ がらくた ] (n) (uk) junk/rubbish/trash/garbage/odds and ends
  • 瓦解

    [ がかい ] (n) fatal flaw
  • 瓦葺

    [ かわらぶき ] (n) tile-roofing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top