- Từ điển Nhật - Anh
炊き込み御飯
Xem thêm các từ khác
-
炊き込む
[ たきこむ ] (v5m) to cook (something) with rice -
炊く
[ たく ] (v5k) to boil/to cook/(P) -
炊事
[ すいじ ] (n) cooking/culinary arts/(P) -
炊夫
[ すいふ ] (n) (male) cook -
炊婦
[ すいふ ] (n) (female) cook/kitchen maid -
炊出し
[ たきだし ] (n) emergency rice feeding/(P) -
炊爨
[ すいさん ] (n) cooking (rice) -
炊飯器
[ すいはんき ] (n) rice cooker/(P) -
炎
[ ほのお ] (n) flame/blaze/(P) -
炎を上げて燃える
[ ほのおをあげてもえる ] (exp) to flame up -
炎上
[ えんじょう ] (n,vs) blazing up/(building) destruction by fire -
炎天
[ えんてん ] (n) blazing heat/scorching sun -
炎天下
[ えんてんか ] (n) under blazing sun -
炎光
[ えんこう ] (n) flame -
炎暑
[ えんしょ ] (n) heat wave/intense heat -
炎症
[ えんしょう ] (n) inflammation/(P) -
炎症病巣
[ えんしょうびょうそう ] inflamed part/site of inflammation/(P) -
炎炎
[ えんえん ] (adj-na,n) blazing -
炎熱
[ えんねつ ] (n) sweltering heat -
炎熱地獄
[ えんねつじごく ] (Buddhism) flames of hell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.