- Từ điển Nhật - Anh
炬燵
[こたつ]
(n) (uk) table with heater/(orig) charcoal brazier in a floor well/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
炭
[ すみ ] (n) charcoal/(P) -
炭俵
[ すみだわら ] (n) sack for charcoal/(P) -
炭取り
[ すみとり ] (n) charcoal scuttle -
炭坑
[ たんこう ] (n) coal mine/coal pit/(P) -
炭塵
[ たんじん ] (n) coal dust -
炭塵爆発
[ たんじんばくはつ ] explosion of coal dust -
炭層
[ たんそう ] (n) coal seam/coal bed -
炭化
[ たんか ] (n,vs) carbonization -
炭化水素
[ たんかすいそ ] hydrocarbon -
炭化物
[ たんかぶつ ] (n) carbide -
炭労
[ たんろう ] Japan Coal Miners Union -
炭団
[ たどん ] (n) charcoal briquette -
炭水化物
[ たんすいかぶつ ] (n) carbohydrate -
炭柱
[ たんちゅう ] (n) coal pillar -
炭火
[ すみび ] (n) charcoal fire -
炭礦
[ たんこう ] (n) coal mine/coal pit -
炭窯
[ すみがま ] (n) charcoal kiln -
炭素
[ たんそ ] (n) carbon (C)/(P) -
炭素クレジット
[ たんそクレジット ] (n) carbon credit -
炭素化合物
[ たんそかごうぶつ ] carbon compounds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.