Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

炭塵爆発

[たんじんばくはつ]

explosion of coal dust

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 炭層

    [ たんそう ] (n) coal seam/coal bed
  • 炭化

    [ たんか ] (n,vs) carbonization
  • 炭化水素

    [ たんかすいそ ] hydrocarbon
  • 炭化物

    [ たんかぶつ ] (n) carbide
  • 炭労

    [ たんろう ] Japan Coal Miners Union
  • 炭団

    [ たどん ] (n) charcoal briquette
  • 炭水化物

    [ たんすいかぶつ ] (n) carbohydrate
  • 炭柱

    [ たんちゅう ] (n) coal pillar
  • 炭火

    [ すみび ] (n) charcoal fire
  • 炭礦

    [ たんこう ] (n) coal mine/coal pit
  • 炭窯

    [ すみがま ] (n) charcoal kiln
  • 炭素

    [ たんそ ] (n) carbon (C)/(P)
  • 炭素クレジット

    [ たんそクレジット ] (n) carbon credit
  • 炭素化合物

    [ たんそかごうぶつ ] carbon compounds
  • 炭素繊維

    [ たんそせんい ] carbon fiber
  • 炭素鋼

    [ たんそこう ] (n) carbon steel
  • 炭疽病

    [ たんそびょう ] (n) anthrax
  • 炭疽菌

    [ たんそきん ] (n) anthrax
  • 炭田

    [ たんでん ] (n) coalfield/coal field
  • 炭焼き

    [ すみやき ] (n) charcoal maker/charcoal-grilled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top