- Từ điển Nhật - Anh
炮烙
Xem thêm các từ khác
-
炯眼
[ けいがん ] (adj-na,n) penetrating eyes/insightfulness -
炯炯
[ けいけい ] (adj-na,n) glaring -
炸裂
[ さくれつ ] (n,vs) explosion -
炸薬
[ さくやく ] (n) explosives -
点
[ てん ] (n,n-suf) spot/mark/point/dot/(P) -
点く
[ つく ] (v5k) (1) to catch fire/(2) to be lit, e.g. electricity comes on/(P) -
点て込む
[ たてこむ ] (v5m) to be crowded/to be busy -
点と線
[ てんとせん ] points and lines -
点の打ち所がない
[ てんのうちどころがない ] be above reproach -
点の打ち所が無い
[ てんのうちどころがない ] be above reproach -
点が辛い
[ てんがからい ] be severe in marking -
点が良い
[ てんがよい ] have good marks -
点ずる
[ てんずる ] (v5z) to drop/to light/to kindle/to make tea -
点じる
[ てんじる ] (v1) to drop/to light/to kindle/to make tea -
点ける
[ つける ] (v1) (uk) to turn on/to switch on/to light up/(P) -
点す
[ さす ] (v5s) to light (a fire)/to apply moxa cautery -
点を打つ
[ てんをうつ ] (exp) to mark with a dot (point) -
点る
[ とぼる ] (v5r) to burn/to be lighted -
点々
[ てんてん ] (adv,n) here and there/little by little/sporadically/scattered in drops/dot/spot -
点取り
[ てんとり ] (n) competition for school marks/keeping score/score
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.