- Từ điển Nhật - Anh
点じる
Xem thêm các từ khác
-
点ける
[ つける ] (v1) (uk) to turn on/to switch on/to light up/(P) -
点す
[ さす ] (v5s) to light (a fire)/to apply moxa cautery -
点を打つ
[ てんをうつ ] (exp) to mark with a dot (point) -
点る
[ とぼる ] (v5r) to burn/to be lighted -
点々
[ てんてん ] (adv,n) here and there/little by little/sporadically/scattered in drops/dot/spot -
点取り
[ てんとり ] (n) competition for school marks/keeping score/score -
点取り虫
[ てんとりむし ] (n) derisive term for a diligent student -
点字
[ てんじ ] (n) Braille/(P) -
点字ブロック
[ てんじブロック ] bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind -
点差
[ てんさ ] (n) point spread -
点在
[ てんざい ] (n,vs) dotted with -
点呼
[ てんこ ] (n) roll-call/muster/(P) -
点光
[ てんこう ] spotlight -
点光源
[ てんこうげん ] (n) positional light source -
点前
[ てまえ ] (n) procedures in tea ceremony -
点描
[ てんびょう ] (n) dotting/drawing dots/sketch -
点検
[ てんけん ] (n,vs) inspection/examination/checking/(P) -
点検済み
[ てんけんずみ ] checked up/inspection completed -
点水
[ てんすい ] water jug/pitcher -
点滴
[ てんてき ] (n) falling drop of water/raindrops/intravenous drip/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.