- Từ điển Nhật - Anh
点検済み
Xem thêm các từ khác
-
点水
[ てんすい ] water jug/pitcher -
点滴
[ てんてき ] (n) falling drop of water/raindrops/intravenous drip/(P) -
点滴器
[ てんてきき ] dropper -
点滴注射
[ てんてきちゅうしゃ ] intravenous drip infusion -
点滅
[ てんめつ ] (n) switching on and off/(P) -
点滅器
[ てんめつき ] (n) electric switch -
点播
[ てんぱ ] (n) sowing spaced seeds -
点数
[ てんすう ] (n) marks/points/score/runs/number of items/credits/(P) -
点数を稼ぐ
[ てんすうをかせぐ ] (exp) to score points with (a person) -
点数制
[ てんすうせい ] point rationing system -
点数切符
[ てんすうきっぷ ] ration-point coupon -
点景
[ てんけい ] (n) persons or animals added to a picture/incidental details of a picture -
点火
[ てんか ] (n,vs) ignition/lighting/set fire to/(P) -
点火器
[ てんかき ] igniter -
点火栓
[ てんかせん ] spark plug -
点火系
[ てんかけい ] ignition system -
点火薬
[ てんかやく ] (n) priming powders -
点灯
[ てんとう ] (n) lighting -
点睛
[ てんせい ] (n) adding eyes and other finishing touches to an animal painting -
点着
[ てんちゃく ] (n) spot application/dispensing a drop or spot of something
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.