- Từ điển Nhật - Anh
点火系
Xem thêm các từ khác
-
点火薬
[ てんかやく ] (n) priming powders -
点灯
[ てんとう ] (n) lighting -
点睛
[ てんせい ] (n) adding eyes and other finishing touches to an animal painting -
点着
[ てんちゃく ] (n) spot application/dispensing a drop or spot of something -
点示
[ てんじ ] pointing out -
点穴
[ てんけつ ] pressure points (e.g for application of moxa)/vulnerable body cavities (MA) -
点綴
[ てんてつ ] (n) a line (of mountains, islands, houses, etc.)/bound together -
点線
[ てんせん ] (n) dotted line/perforated line -
点眼
[ てんがん ] (n,vs) dropping medicine in the eyes -
点眼器
[ てんがんき ] eye dropper -
点眼水
[ てんがんすい ] (n) eye lotion -
点眼薬
[ てんがんやく ] (n) eye drops -
点点
[ てんてん ] (adv,n) here and there/little by little/sporadically/scattered in drops/dot/spot -
点画
[ てんが ] stippling -
点訳
[ てんやく ] (n) translating into Braille -
点茶
[ てんちゃ ] (n) boiling tea (for a tea ceremony) -
点薬
[ てんやく ] (n) applying eye drops -
点者
[ てんじゃ ] (n) critic of haiku poetry -
点頭
[ てんとう ] (n,vs) nodding -
点鼻薬
[ てんびやく ] nose drops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.