Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

為損なう

[しそこなう]

(v5u) to blunder/to fail/to make a mistake/to miss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 為損じる

    [ しそんじる ] (v1) to blunder/to fail/to make a mistake
  • 為来り

    [ しきたり ] (n) custom/conventional practice/mores/ordinance
  • 為様

    [ しざま ] (n) way of doing
  • 為残す

    [ しのこす ] (v5s) to leave unfinished
  • 為果せる

    [ しおおせる ] (v1) to accomplish
  • 為悪い

    [ しにくい ] (adj) hard to do
  • 為政

    [ いせい ] (n) governing/administering
  • 為政家

    [ いせいか ] politician
  • 為政者

    [ いせいしゃ ] (n) statesman/(P)
  • 為替

    [ かわせ ] (n) money order/exchange/(P)
  • 為替レート

    [ かわせレート ] (n) exchange rate
  • 為替マリー

    [ かわせマリー ] (n) exchange marry
  • 為替ダンピング

    [ かわせダンピング ] (n) exchange dumping
  • 為替予約

    [ かわせよやく ] (n) exchange contract
  • 為替尻

    [ かわせじり ] (n) balance of exchange
  • 為替差益

    [ かわせさえき ] profit on currency exchange
  • 為替市場

    [ かわせしじょう ] (n) exchange market
  • 為替平価

    [ かわせへいか ] (n) par value/exchange parity
  • 為替投機

    [ かわせとうき ] currency speculation
  • 為替手形

    [ かわせてがた ] draft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top