- Từ điển Nhật - Anh
為政家
Xem thêm các từ khác
-
為政者
[ いせいしゃ ] (n) statesman/(P) -
為替
[ かわせ ] (n) money order/exchange/(P) -
為替レート
[ かわせレート ] (n) exchange rate -
為替マリー
[ かわせマリー ] (n) exchange marry -
為替ダンピング
[ かわせダンピング ] (n) exchange dumping -
為替予約
[ かわせよやく ] (n) exchange contract -
為替尻
[ かわせじり ] (n) balance of exchange -
為替差益
[ かわせさえき ] profit on currency exchange -
為替市場
[ かわせしじょう ] (n) exchange market -
為替平価
[ かわせへいか ] (n) par value/exchange parity -
為替投機
[ かわせとうき ] currency speculation -
為替手形
[ かわせてがた ] draft -
為替管理
[ かわせかんり ] exchange control -
為替相場
[ かわせそうば ] exchange rates -
為替裁定
[ かわせさいてい ] exchange arbitration -
為替銀行
[ かわせぎんこう ] exchange bank -
為納め
[ しおさめ ] (n) finishing up -
為続ける
[ しつづける ] (v1) to continue to do/to persist in doing -
為落ち
[ しおち ] omission/oversight -
為落とす
[ しおとす ] (v5s) to fail to do/to make light of/to neglect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.