- Từ điển Nhật - Anh
烏貝
Xem thêm các từ khác
-
烏賊
[ いか ] (n) cuttlefish/squid/(P) -
烏芻沙摩妙王
[ うすさまみょうおう ] Ususama Vidya-raja (Budd.) -
烏蛇
[ からすへび ] (n) black snake -
烏鳩
[ からすばと ] (n) Japanese wood pigeon -
烏鳴き
[ からすなき ] (n) cry of the crow -
烏麦
[ からすむぎ ] (n) oats -
烏龍茶
[ ウーロンちゃ ] (n) Oolong tea -
烏野豌豆
[ からすのえんどう ] (n) vetch/tare -
烏金
[ からすがね ] (n) money lent at daily interest -
烝民
[ じょうみん ] the masses/the people -
烽火
[ のろし ] (n) beacon/skyrocket/signal fire -
烈しい
[ はげしい ] (adj) violent/vehement/intense/furious/tempestuous -
烈しい競争
[ はげしいきょうそう ] hot competition -
烈しい風
[ はげしいかぜ ] strong wind -
烈士
[ れっし ] (n) upright man/patriot/hero -
烈女
[ れつじょ ] (n) heroine -
烈婦
[ れっぷ ] (n) chaste, strong-minded woman/virtuous woman/heroine -
烈日
[ れつじつ ] (n) blazing sun/scorching sun/hot day -
烈火
[ れっか ] (n) raging fire/conflagration -
烈烈
[ れつれつ ] (adj-na,n) fervent/fierce/violent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.