Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

無事息災

[ぶじそくさい]

safe and healthy/health and longevity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無事故

    [ むじこ ] (adj-na,n) without accident
  • 無代

    [ むだい ] (n) free of charge
  • 無任所大臣

    [ むにんしょだいじん ] (n) minister without a portfolio
  • 無休

    [ むきゅう ] (n) without a holiday/nonstop/(P)
  • 無位

    [ むい ] (n) lacking rank/ordinary (citizen)
  • 無住

    [ むじゅう ] (n) temple lacking a priest
  • 無作法

    [ ぶさほう ] (adj-na,n) ill-mannered/rude
  • 無作為

    [ むさくい ] (adj-na,n) at random/unintentional
  • 無体

    [ むたい ] (adj-na,n) by force/intangible
  • 無体物

    [ むたいぶつ ] (n) an intangible
  • 無体財産

    [ むたいざいさん ] intangible property
  • 無体資産

    [ むたいしさん ] intangible asset
  • 無何有の郷

    [ むかうのさと ] utopia/(natural) paradise
  • 無価

    [ むか ] (n) priceless
  • 無価値

    [ むかち ] worthlessness
  • 無価値資産

    [ むかちしさん ] dead assets
  • 無保証

    [ むほしょう ] unguaranteed/without a guarantee
  • 無印

    [ むじるし ] (adj-no) unlabeled/unbranded
  • 無印商品

    [ むじるししょうひん ] (n) unbranded goods
  • 無反動砲

    [ むはんどうほう ] (n) recoilless rifle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top