- Từ điển Nhật - Anh
無人宇宙船
Xem thêm các từ khác
-
無人島
[ むじんとう ] (n) unpopulated island/(P) -
無人工場
[ むじんこうじょう ] (fully) automated factory -
無人化工場
[ むじんかこうじょう ] (fully) automated factory -
無二
[ むに ] (adj-no,n) peerless/matchless -
無二無三
[ むにむさん ] (adj-na,n) recklessly/desperately -
無事
[ ぶじ ] (adj-na,n) safety/peace/quietness/(P) -
無事に
[ ぶじに ] safely/peacefully/quietly -
無事息災
[ ぶじそくさい ] safe and healthy/health and longevity -
無事故
[ むじこ ] (adj-na,n) without accident -
無代
[ むだい ] (n) free of charge -
無任所大臣
[ むにんしょだいじん ] (n) minister without a portfolio -
無休
[ むきゅう ] (n) without a holiday/nonstop/(P) -
無位
[ むい ] (n) lacking rank/ordinary (citizen) -
無住
[ むじゅう ] (n) temple lacking a priest -
無作法
[ ぶさほう ] (adj-na,n) ill-mannered/rude -
無作為
[ むさくい ] (adj-na,n) at random/unintentional -
無体
[ むたい ] (adj-na,n) by force/intangible -
無体物
[ むたいぶつ ] (n) an intangible -
無体財産
[ むたいざいさん ] intangible property -
無体資産
[ むたいしさん ] intangible asset
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.