- Từ điển Nhật - Anh
無体財産
Xem thêm các từ khác
-
無体資産
[ むたいしさん ] intangible asset -
無何有の郷
[ むかうのさと ] utopia/(natural) paradise -
無価
[ むか ] (n) priceless -
無価値
[ むかち ] worthlessness -
無価値資産
[ むかちしさん ] dead assets -
無保証
[ むほしょう ] unguaranteed/without a guarantee -
無印
[ むじるし ] (adj-no) unlabeled/unbranded -
無印商品
[ むじるししょうひん ] (n) unbranded goods -
無反動砲
[ むはんどうほう ] (n) recoilless rifle -
無反動銃
[ むはんどうじゅう ] recoiless rifle -
無口
[ むくち ] (adj-na,n) reticence/(P) -
無双
[ むそう ] (adj-no,n) peerless/unparalleled/matchless -
無双窓
[ むそうまど ] (n) (openable) panel in a door -
無名
[ むめい ] (adj-no,n) unsigned/nameless/anonymous/anonymity/(P) -
無名氏
[ むめいし ] (n) anonymous person/a nobody -
無名指
[ むめいし ] (n) the ring finger -
無名戦士
[ むめいせんし ] unknown soldier -
無報酬
[ むほうしゅう ] free of charge/gratuitous/without pay/(P) -
無塩
[ むえん ] (n) salt free -
無声
[ むせい ] (n) voiceless/unvoiced/silent/noiseless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.