- Từ điển Nhật - Anh
無口
Xem thêm các từ khác
-
無双
[ むそう ] (adj-no,n) peerless/unparalleled/matchless -
無双窓
[ むそうまど ] (n) (openable) panel in a door -
無名
[ むめい ] (adj-no,n) unsigned/nameless/anonymous/anonymity/(P) -
無名氏
[ むめいし ] (n) anonymous person/a nobody -
無名指
[ むめいし ] (n) the ring finger -
無名戦士
[ むめいせんし ] unknown soldier -
無報酬
[ むほうしゅう ] free of charge/gratuitous/without pay/(P) -
無塩
[ むえん ] (n) salt free -
無声
[ むせい ] (n) voiceless/unvoiced/silent/noiseless -
無声映画
[ むせいえいが ] silent movie -
無声音
[ むせいおん ] (n) voiceless sound -
無始
[ むし ] (n) the remote beginnings -
無季
[ むき ] (n) (haiku) lacking seasonal references -
無学
[ むがく ] (adj-na,n) illiteracy -
無害
[ むがい ] (adj-na,n) harmlessness/(P) -
無宿
[ むしゅく ] (n) homelessness -
無宿者
[ むしゅくもの ] (n) homeless wanderer -
無定形
[ むていけい ] (adj-na,n) amorphous/shapeless -
無定見
[ むていけん ] (adj-na,n) lacking fixed principles or opinions -
無実
[ むじつ ] (n) innocent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.