- Từ điển Nhật - Anh
無実
Xem thêm các từ khác
-
無実の罪
[ むじつのつみ ] a false charge -
無官
[ むかん ] (n) being out of office/lacking a title -
無宗派
[ むしゅうは ] non-sectarian -
無宗教
[ むしゅうきょう ] (adj-no) secular/without (official) religion -
無宗教の国
[ むしゅうきょうのくに ] (n) secular country -
無宗教国
[ むしゅうきょうこく ] (n) secular country -
無安打
[ むあんだ ] (n) no hits -
無尽
[ むじん ] (adj-na,n) inexhaustibility/mutual financing association -
無尽の講
[ むじんのこう ] mutual financing association -
無尽会社
[ むじんがいしゃ ] mutual aid or credit finance company -
無尽組合
[ むじんくみあい ] loan association -
無尽蔵
[ むじんぞう ] (adj-na,n) inexhaustible supply/(P) -
無届け
[ むとどけ ] (n) without notice/without leave/(P) -
無差別
[ むさべつ ] (adj-na,n) without discrimination -
無差別級
[ むさべつきゅう ] (n) open-weight (unclassified) division (category) -
無差別爆撃
[ むさべつばくげき ] (n) indiscriminate bombing -
無常
[ むじょう ] (adj-na,n) uncertainty -
無常感
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常観
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常迅速
[ むじょうじんそく ] (n) the (fast) pace at which life passes/the nearness of death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.