- Từ điển Nhật - Anh
無性生殖
Xem thêm các từ khác
-
無智
[ むち ] (adj-na,n) stupidity/ignorance -
無灯
[ むとう ] (n) without lights -
無灯火
[ むとうか ] (n) without lights -
無理
[ むり ] (adj-na,n,vs) unreasonable/impossible/overdoing/(P) -
無理はない
[ むりはない ] (exp) (to be) natural/(to be) understandable -
無理式
[ むりしき ] (n) irrational expression -
無理強い
[ むりじい ] (n) extortion -
無理往生
[ むりおうじょう ] (n) forcing compliance -
無理心中
[ むりしんじゅう ] (n) forced double suicide -
無理押し
[ むりおし ] (n) by force -
無理方程式
[ むりほうていしき ] (n) irrational equation -
無理数
[ むりすう ] (n) irrational number -
無理無体
[ むりむたい ] (adj-na,n) by force -
無理解
[ むりかい ] (adj-na,n) lack of understanding or sympathy -
無理関数
[ むりかんすう ] irrational function -
無理難題
[ むりなんだい ] an unreasonable demand -
無着陸
[ むちゃくりく ] (n) nonstop -
無着陸飛行
[ むちゃくりくひこう ] nonstop flight -
無碍
[ むげ ] (adj-na,n) free from obstacles -
無礼
[ ぶれい ] (adj-na,n) impolite/rude/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.