- Từ điển Nhật - Anh
無機化学
Xem thêm các từ khác
-
無機物
[ むきぶつ ] (n) inorganic substance/(P) -
無機質
[ むきしつ ] (adj-na,n) inorganic or mineral matter -
無機肥料
[ むきひりょう ] inorganic fertilizer -
無機高分子
[ むきこうぶんし ] inorganic polymer -
無欠
[ むけつ ] (adj-na,adj-no,n) flawlessness -
無欠席
[ むけっせき ] perfect attendance -
無欠勤
[ むけっきん ] without missing (a day of) work -
無欲
[ むよく ] (adj-na,n) unselfish/disinterested/unavaricious/free of avarice/(P) -
無欲恬淡
[ むよくてんたん ] indifferent to worldly gain -
無死
[ むし ] (n) baseball with no outs -
無死満塁
[ むしまんるい ] bases are loaded with no outs -
無残
[ むざん ] (adj-na,n) cruelty/atrocity/cold-bloodedness/(P) -
無毒
[ むどく ] (adj-na,n) nonpoisonous -
無比
[ むひ ] (adj-na,adj-no,n) peerless/unparalleled -
無毛
[ むもう ] hairless -
無水
[ むすい ] (n) anhydrous -
無水物
[ むすいぶつ ] anhydride -
無水鍋
[ むすいなべ ] (n) pan which can be used without water -
無水酸
[ むすいさん ] (n) acid anhydride -
無気力
[ むきりょく ] (adj-na,n) lethargic/lassitude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.