- Từ điển Nhật - Anh
無神経
Xem thêm các từ khác
-
無神論
[ むしんろん ] (n) atheism -
無神論者
[ むしんろんしゃ ] atheist -
無私
[ むし ] (adj-na,adj-no,n) selflessness/unselfish -
無秩序
[ むちつじょ ] (adj-na,n) disorder/chaos/confusion/(P) -
無稽
[ むけい ] (adj-na,n) unsupported/unfounded/nonsense -
無税
[ むぜい ] (n) duty-free/tax-free/(P) -
無税品
[ むぜいひん ] (n) duty-free goods -
無窮
[ むきゅう ] (adj-na,n) eternity/infinitude/immortality -
無競争
[ むきょうそう ] (n) lacking opposition or competition -
無策
[ むさく ] (adj-na,n) lacking means or measures or policies -
無筆
[ むひつ ] (n) illiteracy -
無節操
[ むせっそう ] (adj-na,n) inconstant/unchastity/unprincipled -
無籍者
[ むせきもの ] (n) person without a registered or fixed address -
無精
[ ぶしょう ] (adj-na,n) indolence/laziness/sloth/(P) -
無精ひげ
[ ぶしょうひげ ] (n) unshaven face/stubble -
無精卵
[ むせいらん ] (n) wind egg/unfertilized egg -
無精髭
[ ぶしょうひげ ] (n) stubble/unshaven face -
無粋
[ ぶすい ] (adj-na,n) no sense of refinement/inelegant/lacking in polish/unromantic/boorish -
無糖
[ むとう ] (n) sugarless/unsweetened -
無給
[ むきゅう ] (n) unpaid/nonsalaried
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.