- Từ điển Nhật - Anh
無線
Xem thêm các từ khác
-
無線インターネット接続
[ むせんインターネットせつぞく ] (n) wireless Internet access -
無線局
[ むせんきょく ] (n) radio station -
無線工学
[ むせんこうがく ] radio engineering -
無線周波
[ むせんしゅうは ] radio frequency -
無線周波数
[ むせんしゅうはすう ] radio frequency/RF -
無線機
[ むせんき ] (n) wireless/radio -
無線技師
[ むせんぎし ] (n) radio (wireless) operator/radioman -
無線技術
[ むせんぎじゅつ ] wireless technology -
無線操縦
[ むせんそうじゅう ] radio-controlled (plane) -
無線電信
[ むせんでんしん ] radio telegraphy -
無線電話
[ むせんでんわ ] cordless telephone/wireless telephone -
無線通信
[ むせんつうしん ] radio communication -
無縁
[ むえん ] (adj-na,n) unrelatedness/unidentified/(P) -
無縁仏
[ むえんぼとけ ] (n) deceased person (with no one to tend the grave) -
無罪
[ むざい ] (n) innocence/(P) -
無罪判決
[ むざいはんけつ ] an innocent verdict -
無罪放免
[ むざいほうめん ] (n) acquittal -
無知
[ むち ] (adj-na,n) ignorance/(P) -
無知蒙昧
[ むちもうまい ] (adj-na,n) unenlightened/in the darkest ignorance -
無症状
[ むしょうじょう ] without symptoms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.