- Từ điển Nhật - Anh
無線操縦
Xem thêm các từ khác
-
無線電信
[ むせんでんしん ] radio telegraphy -
無線電話
[ むせんでんわ ] cordless telephone/wireless telephone -
無線通信
[ むせんつうしん ] radio communication -
無縁
[ むえん ] (adj-na,n) unrelatedness/unidentified/(P) -
無縁仏
[ むえんぼとけ ] (n) deceased person (with no one to tend the grave) -
無罪
[ むざい ] (n) innocence/(P) -
無罪判決
[ むざいはんけつ ] an innocent verdict -
無罪放免
[ むざいほうめん ] (n) acquittal -
無知
[ むち ] (adj-na,n) ignorance/(P) -
無知蒙昧
[ むちもうまい ] (adj-na,n) unenlightened/in the darkest ignorance -
無症状
[ むしょうじょう ] without symptoms -
無病
[ むびょう ] (adj-na,n) in sound health -
無痛
[ むつう ] (n) painless -
無痛分娩
[ むつうぶんべん ] painless childbirth -
無為
[ むい ] (adj-na,n) idleness/inactivity/(P) -
無為に費えた年月
[ むいについえたとしつき ] years spent idly -
無為無策
[ むいむさく ] do-nothing, plan-nothing (government, etc.) -
無産
[ むさん ] (n) lacking property -
無産政党
[ むさんせいとう ] proletarian party -
無産者
[ むさんしゃ ] (n) proletarian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.