- Từ điển Nhật - Anh
無聊
Xem thêm các từ khác
-
無菌
[ むきん ] (n) sterilised/pasteurised/(P) -
無菌法
[ むきんほう ] asepsis -
無菌性髄膜炎
[ むきんせいずいまくえん ] (n) aseptic meningitis -
無表情
[ むひょうじょう ] (adj-na,n) expressionless -
無血
[ むけつ ] (n) bloodless -
無血革命
[ むけつかくめい ] (n) bloodless revolution -
無規律
[ むきりつ ] (adj-na,n) lawless/unregulated -
無視
[ むし ] (n,vs) disregard/ignore/(P) -
無計画
[ むけいかく ] (adj-na,n) lacking a plan/haphazard -
無記名
[ むきめい ] (n) unsigned/unregistered -
無記名債権
[ むきめいさいけん ] unregistered bond -
無記名株
[ むきめいかぶ ] (n) a bearer stock -
無記名投票
[ むきめいとうひょう ] secret ballot -
無記名社債
[ むきめいしゃさい ] unregistered bond -
無記名預金
[ むきめいよきん ] anonymous bank account -
無言
[ むごん ] (n) silence/(P) -
無言の行
[ むごんのぎょう ] ascetic practice of silence -
無言劇
[ むごんげき ] (n) pantomime -
無言電話
[ むごんでんわ ] (n) silence phone -
無試験
[ むしけん ] (n) without an examination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.