- Từ điển Nhật - Anh
無花果
Xem thêm các từ khác
-
無芸
[ むげい ] (adj-na,n) lacking talent or accomplishments -
無芸大食
[ むげいたいしょく ] (n) lacking the talent to do anything but eat -
無能
[ むのう ] (adj-na,n) inefficiency/incompetence/(P) -
無能力
[ むのうりょく ] (adj-na,n) incompetence/inability/disability -
無能力者
[ むのうりょくしゃ ] (n) (legally) incompetent -
無能者
[ むのうしゃ ] incompetent (person) -
無蓋
[ むがい ] (n) open/uncovered -
無蓋貨車
[ むがいかしゃ ] open freight car -
無蓋車
[ むがいしゃ ] open freight car -
無脊椎動物
[ むせきついどうぶつ ] (n) invertebrate -
無自覚
[ むじかく ] (adj-na,n) unaware or unmindful of/unconsciousness -
無臭
[ むしゅう ] (n) odorless/unscented -
無腰
[ むごし ] (n) unarmed -
無色
[ むしょく ] (n) colourless/achromatic/(P) -
無考え
[ むかんがえ ] (adj-na,n) thoughtless/heedless/rash -
無遠慮
[ ぶえんりょ ] (adj-na,n) rude/outspoken -
無遊病
[ むゆうびょう ] sonambulism -
無過失責任
[ むかしつせきにん ] (n) no-fault liability -
無道
[ むどう ] (adj-na,n) wicked/unreasonable -
無頼
[ ぶらい ] (adj-na,n) villainy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.