- Từ điển Nhật - Anh
無資力
Xem thêm các từ khác
-
無資格
[ むしかく ] (adj-na,n) unqualified/unlicensed/uncertified -
無資格者
[ むしかくしゃ ] unqualified or unlicensed person/(legally) incompetent -
無趣味
[ むしゅみ ] (adj-na,n) lacking taste or flair/dull -
無軌道
[ むきどう ] (adj-na,n) trackless -
無軌道振り
[ むきどうぶり ] wild behavior -
無辺
[ むへん ] (adj-na,n) infinite/boundless -
無辺際
[ むへんざい ] (adj-na,n) infinite/boundless -
無辜
[ むこ ] (n) innocent/blameless -
無茶
[ むちゃ ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/absurdity/nonsense/(P) -
無茶苦茶
[ むちゃくちゃ ] (adj-na,n) (uk) confused/jumbled/mixed up/unreasonable/(P) -
無花果
[ いちじく ] (n) fig -
無芸
[ むげい ] (adj-na,n) lacking talent or accomplishments -
無芸大食
[ むげいたいしょく ] (n) lacking the talent to do anything but eat -
無能
[ むのう ] (adj-na,n) inefficiency/incompetence/(P) -
無能力
[ むのうりょく ] (adj-na,n) incompetence/inability/disability -
無能力者
[ むのうりょくしゃ ] (n) (legally) incompetent -
無能者
[ むのうしゃ ] incompetent (person) -
無蓋
[ むがい ] (n) open/uncovered -
無蓋貨車
[ むがいかしゃ ] open freight car -
無蓋車
[ むがいしゃ ] open freight car
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.