- Từ điển Nhật - Anh
無配当保険
Xem thêm các từ khác
-
無鉄砲
[ むてっぽう ] (adj-na,n) rash/reckless -
無鉛
[ むえん ] (n) unleaded (gasoline) -
無鉛ガソリン
[ むえんガソリン ] (n) leadless gasoline -
無難
[ ぶなん ] (adj-na,n) safety/security/(P) -
無電
[ むでん ] (n) (abbr) wireless -
無雑
[ むざつ ] (adj-na,n) pure/unadulterated -
無造作
[ むぞうさ ] (adj-na,n) easiness/simplicity/(P) -
無降水
[ むこうすい ] lack of rainfall/drought -
無限
[ むげん ] (adj-na,n) infinite/(P) -
無限ループ
[ むげんループ ] infinite loop -
無限大
[ むげんだい ] (adj-na,n) infinity -
無限小
[ むげんしょう ] (adj-na,n) infinitesimal (math) -
無限小数
[ むげんしょうすう ] infinite decimals -
無限数列
[ むげんすうれつ ] infinite sequence -
無限級数
[ むげんきゅうすう ] infinite series -
無限責任
[ むげんせきにん ] unlimited liability -
無限軌道
[ むげんきどう ] (n) endless track/caterpillar -
無限集合
[ むげんしゅうごう ] infinite set -
焦がす
[ こがす ] (v5s) to burn/to scorch/to singe/to char/(P) -
焦がれる
[ こがれる ] (v1) to yearn for/to be in love with/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.