- Từ điển Nhật - Anh
無鑑査
Xem thêm các từ khác
-
無邪気
[ むじゃき ] (adj-na,n) innocence/simple-mindedness/(P) -
無重力
[ むじゅうりょく ] (n) weightlessness/zero gravity -
無重力状態
[ むじゅうりょくじょうたい ] (n) (the state of) weightlessness -
無重量
[ むじゅうりょう ] (n) weightlessness/zero gravity -
無量
[ むりょう ] (n) immeasurable -
無量大数
[ むりょうだいすう ] bigger than 10^64 -
無配
[ むはい ] (adj-no,n) without dividend -
無配会社
[ むはいがいしゃ ] non-dividend paying company -
無配当
[ むはいとう ] (n) paying no dividend -
無配当保険
[ むはいとうほけん ] non-participating insurance -
無鉄砲
[ むてっぽう ] (adj-na,n) rash/reckless -
無鉛
[ むえん ] (n) unleaded (gasoline) -
無鉛ガソリン
[ むえんガソリン ] (n) leadless gasoline -
無難
[ ぶなん ] (adj-na,n) safety/security/(P) -
無電
[ むでん ] (n) (abbr) wireless -
無雑
[ むざつ ] (adj-na,n) pure/unadulterated -
無造作
[ むぞうさ ] (adj-na,n) easiness/simplicity/(P) -
無降水
[ むこうすい ] lack of rainfall/drought -
無限
[ むげん ] (adj-na,n) infinite/(P) -
無限ループ
[ むげんループ ] infinite loop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.