- Từ điển Nhật - Anh
無頼漢
Xem thêm các từ khác
-
無頓着
[ むとんちゃく ] (adj-na,n) indifferent/do not care about -
無題
[ むだい ] (n) No Title/untitled -
無類
[ むるい ] (adj-na,n) matchless/unequalled -
無風
[ むふう ] (n) calm/windless/(P) -
無風帯
[ むふうたい ] (n) calm belt or zone -
無駄
[ むだ ] (adj-na,n) futility/uselessness/(P) -
無駄を省く
[ むだをはぶく ] (exp) to exclude wastefulness -
無駄口
[ むだぐち ] (n) chatter/idle talk -
無駄死に
[ むだじに ] (n) dying in vain -
無駄話
[ むだばなし ] (n) gossip/idle talk/chat -
無駄花
[ むだばな ] (n) blossom which fails to produce fruit -
無駄遣い
[ むだづかい ] (n,vs) waste money on/squander money on/flog a dead horse/(P) -
無駄飯
[ むだめし ] (n) living idly -
無駄食い
[ むだぐい ] (n) eating between meals/living idly -
無駄骨
[ むだぼね ] (n) useless/waste of time and effort/pointless/vain efforts -
無駄骨折り
[ むだぼねおり ] laboring in vain or for no result -
無骨
[ ぶこつ ] (adj-na,n) boorish/unrefined/rustic -
無骨者
[ ぶこつもの ] boor/rustic -
無銭
[ むせん ] (n) without money/no need for money -
無銭旅行
[ むせんりょこう ] hitchhiking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.