- Từ điển Nhật - Anh
無骨者
Xem thêm các từ khác
-
無銭
[ むせん ] (n) without money/no need for money -
無銭旅行
[ むせんりょこう ] hitchhiking -
無銭遊興
[ むせんゆうきょう ] merrymaking without paying -
無銭飲食
[ むせんいんしょく ] (vs) leaving a restaurant without paying bill -
無銘
[ むめい ] (n) unsigned/without a signature -
無音
[ ぶいん ] (n) long silence -
無韻詩
[ むいんし ] (n) blank verse -
無響室
[ むきょうしつ ] anechoic room -
無防備
[ むぼうび ] (adj-na,adj-no,n) defenseless -
無関係
[ むかんけい ] (adj-na,adj-no,n) unrelated/(P) -
無関心
[ むかんしん ] (adj-na,n) apathetic/indifferent/(P) -
無間地獄
[ むげんじごく ] Buddhist hell of uninterrupted suffering -
無闇
[ むやみ ] (adj-na,n) reckless/excessive -
無闇に
[ むやみに ] (uk) unreasonably/absurdly/recklessly/indiscreetly/at random/(P) -
無鑑査
[ むかんさ ] (adj-no,n) not submitted to the selecting committee -
無邪気
[ むじゃき ] (adj-na,n) innocence/simple-mindedness/(P) -
無重力
[ むじゅうりょく ] (n) weightlessness/zero gravity -
無重力状態
[ むじゅうりょくじょうたい ] (n) (the state of) weightlessness -
無重量
[ むじゅうりょう ] (n) weightlessness/zero gravity -
無量
[ むりょう ] (n) immeasurable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.