Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

焦げ茶色

[こげちゃいろ]

dark brown/olive brown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 焦げ臭い

    [ こげくさい ] (adj) smelling (or tasting) burnt
  • 焦れったい

    [ じれったい ] (adj) (uk) vexing/irritating/impatient
  • 焦れる

    [ じれる ] (v1) to get impatient/to become irritated/to fret/to chafe
  • 焦り

    [ あせり ] (n) impatience
  • 焦らす

    [ じらす ] (v5s) (uk) to irritate
  • 焦る

    [ あせる ] (v5r) to be in a hurry/to be impatient/(P)
  • 焦心

    [ しょうしん ] (n) impatience/anxiety
  • 焦土

    [ しょうど ] (n) scorched earth
  • 焦土戦術

    [ しょうどせんじゅつ ] (n) scorched-earth strategy (tactics)
  • 焦慮

    [ しょうりょ ] (n) impatience/worry/(P)
  • 焦性硫酸

    [ しょうせいりゅうさん ] pyrosulfuric acid
  • 焦眉

    [ しょうび ] (n) emergency/urgency/imminence
  • 焦眉の急

    [ しょうびのきゅう ] urgent need
  • 焦点

    [ しょうてん ] (n) focus/point/(P)
  • 焦点深度

    [ しょうてんしんど ] (n) depth of focus
  • 焦点距離

    [ しょうてんきょり ] (n) focal length (distance)
  • 焦熱

    [ しょうねつ ] (n) scorching heat
  • 焦熱地獄

    [ しょうねつじごく ] burning hell/inferno/(P)
  • 焦燥

    [ しょうそう ] (n) impatience/uneasiness/irritation/(P)
  • 焦躁

    [ しょうそう ] (n) fretfulness/impatience
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top