- Từ điển Nhật - Anh
焦げ茶色
Xem thêm các từ khác
-
焦げ臭い
[ こげくさい ] (adj) smelling (or tasting) burnt -
焦れったい
[ じれったい ] (adj) (uk) vexing/irritating/impatient -
焦れる
[ じれる ] (v1) to get impatient/to become irritated/to fret/to chafe -
焦り
[ あせり ] (n) impatience -
焦らす
[ じらす ] (v5s) (uk) to irritate -
焦る
[ あせる ] (v5r) to be in a hurry/to be impatient/(P) -
焦心
[ しょうしん ] (n) impatience/anxiety -
焦土
[ しょうど ] (n) scorched earth -
焦土戦術
[ しょうどせんじゅつ ] (n) scorched-earth strategy (tactics) -
焦慮
[ しょうりょ ] (n) impatience/worry/(P) -
焦性硫酸
[ しょうせいりゅうさん ] pyrosulfuric acid -
焦眉
[ しょうび ] (n) emergency/urgency/imminence -
焦眉の急
[ しょうびのきゅう ] urgent need -
焦点
[ しょうてん ] (n) focus/point/(P) -
焦点深度
[ しょうてんしんど ] (n) depth of focus -
焦点距離
[ しょうてんきょり ] (n) focal length (distance) -
焦熱
[ しょうねつ ] (n) scorching heat -
焦熱地獄
[ しょうねつじごく ] burning hell/inferno/(P) -
焦燥
[ しょうそう ] (n) impatience/uneasiness/irritation/(P) -
焦躁
[ しょうそう ] (n) fretfulness/impatience
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.