- Từ điển Nhật - Anh
焦土戦術
Xem thêm các từ khác
-
焦慮
[ しょうりょ ] (n) impatience/worry/(P) -
焦性硫酸
[ しょうせいりゅうさん ] pyrosulfuric acid -
焦眉
[ しょうび ] (n) emergency/urgency/imminence -
焦眉の急
[ しょうびのきゅう ] urgent need -
焦点
[ しょうてん ] (n) focus/point/(P) -
焦点深度
[ しょうてんしんど ] (n) depth of focus -
焦点距離
[ しょうてんきょり ] (n) focal length (distance) -
焦熱
[ しょうねつ ] (n) scorching heat -
焦熱地獄
[ しょうねつじごく ] burning hell/inferno/(P) -
焦燥
[ しょうそう ] (n) impatience/uneasiness/irritation/(P) -
焦躁
[ しょうそう ] (n) fretfulness/impatience -
焦臭い
[ きなくさい ] (adj) burning or scorched smell/imminent military action/suspicious -
焦電気
[ しょうでんき ] (n) pyroelectricity -
然と
[ ぜんと ] (suf) -like -
然に非ず
[ さにあらず ] (exp) not so -
然し
[ しかし ] (conj) (uk) however/but/(P) -
然して
[ そして ] (conj) (uk) and/(P) -
然しながら
[ しかしながら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless -
然し乍ら
[ しかしながら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless -
然うして
[ そうして ] (conj) (uk) and/like that/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.