- Từ điển Nhật - Anh
煙る
Xem thêm các từ khác
-
煙塵
[ えんじん ] (n) dust/smokestack smoke/battle scene -
煙害
[ えんがい ] (n) smoke pollution -
煙幕
[ えんまく ] (n) smokescreen -
煙弾
[ えんだん ] (n) smoke bomb -
煙出し
[ けむだし ] (n) chimney -
煙死
[ えんし ] (n) death by smoke suffocation -
煙毒
[ えんどく ] (n) smoke pollution -
煙波
[ えんぱ ] (n) sea spray -
煙感知器
[ けむりかんちき ] (n) smoke detector -
煙火
[ えんか ] (n) rocket/beacon -
煙硝
[ えんしょう ] (n) gunpowder -
煙突
[ えんとつ ] (n) chimney/(P) -
煙突の笠
[ えんとつのかさ ] chimney cap -
煙突掃除夫
[ えんとつそうじふ ] chimney sweeper (cleaner) -
煙管
[ きせる ] (n) (tobacco) pipe with metal tipped stem/stolen train ride (only paying a local fare each end) -
煙管乗り
[ きせるのり ] cheating on train fare by buying tickets covering only the first and last portions of the journey -
煙草
[ たばこ ] (pt:) (n) (uk) tobacco (pt: tabaco)/cigarettes/(P) -
煙草の煙が籠もっている
[ たばこのけむりがこもっている ] (exp) to be heavy with tobacco smoke -
煙草を吸う
[ たばこをすう ] (exp) to smoke a cigarette -
煙草を止める
[ たばこをやめる ] (exp) to give up smoking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.