Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

熔岩

[ようがん]

(n) lava

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熔接

    [ ようせつ ] (n,vs) weld/welding
  • 熔解

    [ ようかい ] (n,vs) melting/fusing
  • 熔融

    [ ようゆう ] (adj-na,n) melting/fusion
  • 熔銑

    [ ようせん ] (n) molten iron
  • 熔鉱炉

    [ ようこうろ ] (n) smelting furnace/blast furnace
  • [ りん ] (n) (uk) phosphorus
  • 燐光

    [ りんこう ] (n) phosphorescence
  • 燐灰石

    [ りんかいせき ] (n) phosphoric
  • 燐酸

    [ りんさん ] (n) phosphoric acid
  • 燐酸肥料

    [ りんさんひりょう ] phosphate fertilizer
  • 燐鉱

    [ りんこう ] (n) phosphoric ore
  • [ おき ] (n) embers/live charcoal
  • 燠火

    [ おきび ] (n) blazing fire
  • 燥ぐ

    [ はしゃぐ ] (v5g) (uk) to make merry/to frolic/to be in high spirits/(P)
  • 燦々たる

    [ さんさんたる ] (adj-t) brilliant/bright
  • 燦爛たる

    [ さんらんたる ] (adj-t) brilliant/bright/radiant
  • 燦然

    [ さんぜん ] (adj-na,adv,n) brilliance/radiance
  • 燦燦たる

    [ さんさんたる ] (adj-t) brilliant/bright
  • 燭台

    [ しょくだい ] (n) candlestick/candlestand
  • 燭光

    [ しょっこう ] (n) candlepower
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top