- Từ điển Nhật - Anh
熟考
Xem thêm các từ khác
-
熟達
[ じゅくたつ ] (n) mastery -
熟食
[ じゅくしょく ] (rare) well-cooked(-boiled) food -
熔ける
[ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve -
熔岩
[ ようがん ] (n) lava -
熔接
[ ようせつ ] (n,vs) weld/welding -
熔解
[ ようかい ] (n,vs) melting/fusing -
熔融
[ ようゆう ] (adj-na,n) melting/fusion -
熔銑
[ ようせん ] (n) molten iron -
熔鉱炉
[ ようこうろ ] (n) smelting furnace/blast furnace -
燐
[ りん ] (n) (uk) phosphorus -
燐光
[ りんこう ] (n) phosphorescence -
燐灰石
[ りんかいせき ] (n) phosphoric -
燐酸
[ りんさん ] (n) phosphoric acid -
燐酸肥料
[ りんさんひりょう ] phosphate fertilizer -
燐鉱
[ りんこう ] (n) phosphoric ore -
燠
[ おき ] (n) embers/live charcoal -
燠火
[ おきび ] (n) blazing fire -
燥ぐ
[ はしゃぐ ] (v5g) (uk) to make merry/to frolic/to be in high spirits/(P) -
燦々たる
[ さんさんたる ] (adj-t) brilliant/bright -
燦爛たる
[ さんらんたる ] (adj-t) brilliant/bright/radiant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.