Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

熱帯

[ねったい]

(n) tropics/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱帯低気圧

    [ ねったいていきあつ ] (n) tropical cyclone
  • 熱帯植物

    [ ねったいしょくぶつ ] (n) tropical plant
  • 熱帯林

    [ ねったいりん ] (n) tropical forest
  • 熱帯病

    [ ねたいびょう ] tropical disease
  • 熱帯魚

    [ ねったいぎょ ] (n) tropical fish
  • 熱度

    [ ねつど ] (n) degree of heat/temperature/enthusiasm
  • 熱延

    [ ねつえん ] hot rolling
  • 熱弁

    [ ねつべん ] (n) fervent speech
  • 熱心

    [ ねっしん ] (adj-na,n) zeal/enthusiasm/(P)
  • 熱効率

    [ ねつこうりつ ] (n) thermal efficiency
  • 熱力学

    [ ねつりきがく ] (n) thermodynamics
  • 熱力学的

    [ ねつりきがくてき ] (adj-na) thermodynamic
  • 熱原子核

    [ ねつげんしかく ] thermal nucleus
  • 熱型

    [ ねっけい ] (n) type of fever
  • 熱傷

    [ ねっしょう ] (n) burn
  • 熱唱

    [ ねっしょう ] (n,vs) singing enthusiastically
  • 熱冷まし

    [ ねつさまし ] (n) antifebrile/antipyretic
  • 熱処理

    [ ねつしょり ] (n) heat treatment
  • 熱器具

    [ ねつきぐ ] (n) heater
  • 熱核反応

    [ ねつかくはんのう ] thermonuclear reaction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top