- Từ điển Nhật - Anh
爛れた皮膚
Xem thêm các từ khác
-
爛れる
[ ただれる ] (v1) to be sore/to be inflamed/to be bleary/to fester -
爛れ目
[ ただれめ ] (n) sore eyes -
爛らかす
[ ただらかす ] (v5s) to cause to be inflamed -
爛死
[ らんし ] burning to death -
爛漫
[ らんまん ] (adj-na,n) in full bloom/in full glory -
爛漫たる
[ らんまんたる ] (adj-t) glorious/luxuriant/splendid -
爛爛
[ らんらん ] (adj-na,n) glaring/flaming/fiery -
爛爛たる
[ らんらんたる ] (adj-t) flaming/glaring/blazing -
爛熟
[ らんじゅく ] (adj-no,n,vs) overripeness/full maturity (of)/overmaturity -
瘡蓋
[ かさぶた ] (n) crust/scab -
瘢痕組織
[ はんこんそしき ] (n) scar tissue -
瘤
[ こぶ ] (n) (uk) bump/lump/protuberance/swelling/(P) -
瘋癲
[ ふうてん ] (n) insanity -
疏水
[ そすい ] (n) canal -
疝気
[ せんき ] (n) colic -
疣
[ いぼ ] (n) wart -
疣痔
[ いぼじ ] (n) hemorrhoid -
疣足
[ いぼあし ] (n) parapodium -
疥癬
[ かいせん ] (n) itch/scabies/mange -
疫学
[ えきがく ] (n) epidemiology/the study of epidemics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.