Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

爪跡

[つめあと]

(n) fingernail mark/scratch/scar/ravages

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 爪革

    [ つまかわ ] (n) protective cover on a clog
  • 爪音

    [ つまおと ] (n) clang of hoofs/sound of a koto
  • 爬虫

    [ はちゅう ] (n) reptile
  • 爬虫類

    [ はちゅうるい ] (n) reptiles
  • 爵位

    [ しゃくい ] (n) peerage/court rank/(P)
  • [ ちち ] (n) (hum) father/(P)
  • 父さん

    [ とうさん ] (n) father/(P)
  • 父上

    [ ちちうえ ] (n) (pol) father
  • 父君

    [ ちちぎみ ] (n) father
  • 父子

    [ ふし ] (n) father and child (son)/(P)
  • 父子家庭

    [ ふしかてい ] (n) motherless family
  • 父子関係確定検査

    [ ふしかんけいかくていけんさ ] (n) paternity test
  • 父兄

    [ ふけい ] (n) guardians/parents and older brothers/(P)
  • 父権

    [ ふけん ] (n) paternal rights
  • 父母

    [ ちちはは ] (n) father and mother/parents
  • 父性

    [ ふせい ] (n) paternity
  • 父性愛

    [ ふせいあい ] paternal love
  • 父祖

    [ ふそ ] (n) ancestors
  • 父系

    [ ふけい ] (n) agnate
  • 父無し子

    [ ててなしご ] (n) fatherless or illegitimate child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top