- Từ điển Nhật - Anh
爪革
Xem thêm các từ khác
-
爪音
[ つまおと ] (n) clang of hoofs/sound of a koto -
爬虫
[ はちゅう ] (n) reptile -
爬虫類
[ はちゅうるい ] (n) reptiles -
爵位
[ しゃくい ] (n) peerage/court rank/(P) -
父
[ ちち ] (n) (hum) father/(P) -
父さん
[ とうさん ] (n) father/(P) -
父上
[ ちちうえ ] (n) (pol) father -
父君
[ ちちぎみ ] (n) father -
父子
[ ふし ] (n) father and child (son)/(P) -
父子家庭
[ ふしかてい ] (n) motherless family -
父子関係確定検査
[ ふしかんけいかくていけんさ ] (n) paternity test -
父兄
[ ふけい ] (n) guardians/parents and older brothers/(P) -
父権
[ ふけん ] (n) paternal rights -
父母
[ ちちはは ] (n) father and mother/parents -
父性
[ ふせい ] (n) paternity -
父性愛
[ ふせいあい ] paternal love -
父祖
[ ふそ ] (n) ancestors -
父系
[ ふけい ] (n) agnate -
父無し子
[ ててなしご ] (n) fatherless or illegitimate child -
父親
[ ちちおや ] (n) father/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.