- Từ điển Nhật - Anh
片片
Xem thêm các từ khác
-
片目
[ かため ] (n) one eye/(P) -
片袖机
[ かたそでつくえ ] (n) desk with a tier of drawers on one side -
片親
[ かたおや ] (n) a or one parent -
片言
[ かたこと ] (n) a smattering/talk like a baby/speak haltingly -
片言交じり
[ かたことまじり ] babbling -
片言隻句
[ へんげんせっく ] (not even) a few words -
片言隻語
[ へんげんせきご ] (not even) a few words -
片貿易
[ かたぼうえき ] (n) one-sided trade/one way (unbalanced) trade -
片足
[ かたあし ] (n) one leg/one-legged -
片跛
[ かたちんば ] (adj-na,n) lame(ness)/mismatched -
片身
[ かたみ ] (n) one side of a body -
片輪
[ かたわ ] (adj-na,n) deformity/disfigurement -
片肺
[ かたはい ] (n) one lung -
片肺飛行
[ かたはいひこう ] flying on one engine -
片肌
[ かたはだ ] (n) bare shoulder -
片肌脱ぐ
[ かたはだぬぐ ] (v5g) to lend a hand -
片脳油
[ へんのうゆ ] (n) camphor oil -
片膝
[ かたひざ ] (n) one knee -
片腹痛い
[ かたはらいたい ] (adj) ridiculous/absurd -
片腕
[ かたうで ] (n) one arm/right-hand man
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.