Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

牢固

[ろうこ]

(adj-na,n) firm/solid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牢死

    [ ろうし ] (n) dying in prison
  • 牢獄

    [ ろうごく ] (n) prison/jail
  • 牢破り

    [ ろうやぶり ] (n) jailbreak
  • 牢番

    [ ろうばん ] (n) prison guard/jailer
  • 牧を駈ける駒

    [ まきをかけるこま ] horse galloping in the pasture
  • 牧人

    [ ぼくじん ] (n) shepherd/herdsman
  • 牧場

    [ まきば ] (n) (1) farm (livestock)/(2) pasture land/meadow/grazing land/(P)
  • 牧場鳥

    [ まきばとり ] meadowlark
  • 牧夫

    [ ぼくふ ] (n) herdsman
  • 牧師

    [ ぼくし ] (n) pastor/minister/clergyman/(P)
  • 牧師館

    [ ぼくしかん ] parsonage/rectory/vicarage
  • 牧地

    [ ぼくち ] (n) pasture or grazing land
  • 牧歌

    [ ぼっか ] (n) pastoral song or poem/a pastoral
  • 牧歌的

    [ ぼっかてき ] (adj-na) pastoral/idyllic
  • 牧民

    [ ぼくみん ] (n) governing
  • 牧神

    [ ぼくしん ] (n) god of cattle raising/Pan
  • 牧童

    [ ぼくどう ] (n) cowboy/shepherd
  • 牧笛

    [ ぼくてき ] (n) shepherds pipe
  • 牧羊

    [ ぼくよう ] (n) sheep farming
  • 牧羊地

    [ ぼくようち ] pasture or grazing land
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top