- Từ điển Nhật - Anh
物持ち
Xem thêm các từ khác
-
物指
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物指し
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物柔らか
[ ものやわらか ] (adj-na,n) mild/mild-mannered/gentle/(P) -
物惜しみ
[ ものおしみ ] (n) stinginess -
物情
[ ぶつじょう ] (n) public feeling/state of things -
物情騒然
[ ぶつじょうそうぜん ] (adj-na) public unrest -
物断ち
[ ものだち ] abstinence -
物悲しい
[ ものがなしい ] (adj) sad/melancholy -
物憂い
[ ものうい ] (adj) languid/weary/listless/melancholy/(P) -
物故
[ ぶっこ ] (n,vs) death -
物故者
[ ぶっこしゃ ] dead person/the deceased -
物慾
[ ぶつよく ] (n) greed/worldly or materialistic desires -
物思い
[ ものおもい ] (n) reverie/meditation/anxiety/thought/pensiveness -
物性
[ ぶっせい ] (n) physicality -
物怪の幸い
[ もっけのさいわい ] (n) windfall/piece of good luck -
物怖じ
[ ものおじ ] (n,vs) cowardice/timidity/bashful -
物珍しげに
[ ものめずらしげに ] with curious eyes/curiously -
物珍しい
[ ものめずらしい ] (adj) curious -
物理
[ ぶつり ] (n) physics/(P) -
物理学
[ ぶつりがく ] (n) physics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.