Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

犠打

[ぎだ]

(n) sacrifice fly/bunt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犠牲

    [ ぎせい ] (n) sacrifice/(P)
  • 犠牲フライ

    [ ぎせいフライ ] (n) sacrifice fly
  • 犠牲的

    [ ぎせいてき ] (adj-na) self-sacrificing
  • 犠牲者

    [ ぎせいしゃ ] (n) victim/(P)
  • 犠牛

    [ ぎぎゅう ] sacrificial bullock
  • 犠飛

    [ ぎひ ] (n) sacrifice fly (baseball)
  • [ いぬ ] (n) dog/(P)
  • 犬を構う

    [ いぬをかまう ] (exp) to tease a dog
  • 犬侍

    [ いぬざむらい ] (n) cowardly or depraved samurai
  • 犬小屋

    [ いぬごや ] (n) kennel/(P)
  • 犬張り子

    [ いぬはりこ ] (n) papier-mache dog
  • 犬張子

    [ いぬはりこ ] (n) papier-mache dog
  • 犬儒

    [ けんじゅ ] (n) cynic
  • 犬儒学派

    [ けんじゅがくは ] cynic (phil.)
  • 犬槙

    [ いぬまき ] (n) podocarpus/Podocarpus macrophyllus
  • 犬橇

    [ いぬぞり ] (n) dog sled
  • 犬歯

    [ けんし ] (n) eyetooth/cuspid/dogtooth/(P)
  • 犬死に

    [ いぬじに ] (n) die in vain
  • 犬掻き

    [ いぬかき ] (n) dog paddle (swim.)
  • 犬猿

    [ けんえん ] (n) dog and monkey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top