- Từ điển Nhật - Anh
独り天下
Xem thêm các từ khác
-
独り子
[ ひとりご ] (n) an only child -
独り善がり
[ ひとりよがり ] (adj-na,adj-no,n) complacent/self-satisfied/self-important/conceited -
独り決め
[ ひとりぎめ ] (n) arbitrary decision/taking for granted -
独り暮らし
[ ひとりぐらし ] (n) a single life/a solitary life/living alone -
独り旅
[ ひとりたび ] (n) traveling alone -
独り相撲
[ ひとりずもう ] (exp) (1) futile and useless/(2) single-person mimicking a wrestling match -
独り言
[ ひとりごと ] (n) a soliloquy/a monologue/speaking to oneself/(P) -
独り身
[ ひとりみ ] (n) unmarried man (woman) -
独り芝居
[ ひとりしばい ] a one-man show -
独り舞台
[ ひとりぶたい ] having the stage to oneself/being peerless/monopolization -
独り者
[ ひとりもの ] (n) single (i.e. unmarried) person -
独り遊び
[ ひとりあそび ] (exp) playing alone -
独乙
[ どいつ ] Germany -
独仏
[ どくふつ ] Germany and France/German-French -
独修
[ どくしゅう ] (n) self-education -
独占
[ どくせん ] (n) monopoly/(P) -
独占企業
[ どくせんきぎょう ] monopoly business, enterprise -
独占欲
[ どくせんよく ] desire to monopolize -
独占禁止法
[ どくせんきんしほう ] antitrust law -
独占的
[ どくせんてき ] (adj-na) monopolistic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.