- Từ điển Nhật - Anh
独善的
Xem thêm các từ khác
-
独和
[ どくわ ] (n) German-Japanese -
独唱
[ どくしょう ] (n,vs) vocal solo/(P) -
独唱会
[ どくしょうかい ] (n) vocal recital -
独創
[ どくそう ] (n) originality/(P) -
独創力
[ どくそうりょく ] creative powers -
独創性
[ どくそうせい ] (n) ingenuity -
独創性に富む
[ どくそうせいにとむ ] ingenious -
独創的
[ どくそうてき ] (adj-na) creative/original -
独国
[ どくこく ] Germany -
独楽
[ こま ] (n) a top/(P) -
独楽を回す
[ こまをまわす ] (exp) to spin a top -
独活
[ うど ] (n) udo (plant) -
独演
[ どくえん ] (n) solo/solo performance/(P) -
独演会
[ どくえんかい ] (n) (holding of) a solo recital or performance -
独探
[ どくたん ] German spy -
独枕
[ ひとりまくら ] lonely in bed -
独房
[ どくぼう ] (n) single cell/isolation cell/(P) -
独房監禁
[ どくぼうかんきん ] solitary confinement -
独断に
[ どくだんに ] arbitrarily -
独断論
[ どくだんろん ] (n) dogmatism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.