Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

狭軌鉄道

[きょうきてつどう]

narrow-gauge railway/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狭苦しい

    [ せまくるしい ] (adj) cramped/(P)
  • 狭霧

    [ さぎり ] (n) mist/fog
  • 狭隘

    [ きょうあい ] (adj-na,n) narrow
  • 狭間

    [ はざま ] (n) (1) interval/(2) valley/gorge/ravine/(3) loophole/eyelet
  • 狭量

    [ きょうりょう ] (adj-na,n) narrow-mindedness/(P)
  • 狷介

    [ けんかい ] (adj-na) obstinate/stubborn/headstrong
  • [ たぬき ] (n) raccoon dog/tanuki (Nyctereutes procyonoides)
  • 狸寝入り

    [ たぬきねいり ] (n) feigning sleep
  • 狸囃子

    [ たぬきばやし ] (n) racoon dogs drumming on their stomachs
  • 狸汁

    [ たぬきじる ] (n) racoon-dog soup
  • 狸爺

    [ たぬきじじい ] (n) cunning old man
  • 狸親父

    [ たぬきおやじ ] (n) sly (cunning) old man
  • 狸藻

    [ たぬきも ] (n) bladderwort
  • 狸蕎麦

    [ たぬきそば ] (n) soba with tempura batter
  • 狸饂飩

    [ たぬきうどん ] (n) noodles with bits of deep-fried tempura batter
  • [ おおかみ ] (n) wolf
  • 狼座

    [ おおかみざ ] (n) Lupus (star)
  • 狼火

    [ ろうか ] (n) signal fire/beacon
  • 狼煙

    [ のろし ] (n) beacon/skyrocket/signal fire
  • 狼狽

    [ ろうばい ] (n) confusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top