Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猛将

[もうしょう]

(n) brave general/brave warrior/courageous general

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猛勇

    [ もうゆう ] (adj-na,n) valiant courage
  • 猛勉強

    [ もうべんきょう ] study extra hard
  • 猛毒

    [ もうどく ] (n) deadly poison
  • 猛暑

    [ もうしょ ] (n) fierce heat/(P)
  • 猛撃

    [ もうげき ] (n) furious attack
  • 猛悪

    [ もうあく ] (adj-na,n) savage/ferocious/atrocious
  • 猛攻

    [ もうこう ] (n) fierce attack
  • 猛攻撃

    [ もうこうげき ] fierce attack
  • 猛打

    [ もうだ ] (n) heavy blow/heavy hit/(P)
  • 猛打者

    [ もうだしゃ ] slugger (baseball)/heavy hitter
  • 猛火

    [ もうか ] (n) raging or roaring flames
  • 猛獣

    [ もうじゅう ] (n) wild animal/beast of prey/(P)
  • 猛獣使い

    [ もうじゅうつかい ] (n) wild-animal tamer
  • 猛獣狩り

    [ もうじゅうがり ] big-game hunting
  • 猛禽

    [ もうきん ] (n) bird of prey
  • 猛禽類

    [ もうきんるい ] (n) Raptores
  • 猛練習

    [ もうれんしゅう ] hard training
  • 猛猛しい

    [ たけだけしい ] (adj) ferocious
  • 猛省

    [ もうせい ] (n) serious reflection or soul-searching
  • 猛犬

    [ もうけん ] (n) savage dog/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top