Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猛特訓

[もうとっくん]

train extra hard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猛襲

    [ もうしゅう ] (n,vs) fierce attack/furious attack
  • 猛追

    [ もうつい ] (n,vs) hot chase (pursuit)/hectic chase
  • 猛者

    [ もさ ] (n) man of valour/stalwart/(P)
  • 猛虎

    [ もうこ ] (n) fierce tiger
  • 猛鳥

    [ もうちょう ] (n) bird of prey
  • 猛進

    [ もうしん ] (n) rushing madly ahead
  • 省く

    [ はぶく ] (v5k) to omit/to eliminate/to curtail/to economize/(P)
  • 省みる

    [ かえりみる ] (v1) to reflect/(P)
  • 省エネ

    [ しょうエネ ] (n) economical use of energy
  • 省エネルギー

    [ しょうエネルギー ] energy conservation
  • 省令

    [ しょうれい ] (n) ministerial ordinance
  • 省字

    [ せいじ ] (n,vs) simplification of a kanji
  • 省察

    [ せいさつ ] (n) reflection/consideration
  • 省庁

    [ しょうちょう ] (n) ministries and government offices/the authorities
  • 省力

    [ しょうりょく ] (n) labor saving
  • 省力化

    [ しょうりょくか ] (n) labor saving
  • 省営

    [ しょうえい ] (n) operated by the government
  • 省筆

    [ せいひつ ] (n) abbreviation/simplified form of a character/cutting out some strokes in a character/omitting some passages
  • 省線

    [ しょうせん ] (n) Government Railway Line
  • 省略

    [ しょうりゃく ] (n,vs) omission/abbreviation/abridgment/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top